Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cheo leo


t. Cao và không có chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã. Vách đá cheo leo. Con đường cheo leo trên bờ vực thẳm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.